MÁY SIÊU ÂM ECUBE 15 PLATINUM
Model : Ecube 15 Platinum
Hãng sản xuất : Alpinion
Xuất xứ : Hàn Quốc
CHỨC NĂNG MÁY SIÊU ÂM 5D ECUBE 15 PLATINUM
Ổ bụng ; Ruột thừa ; Tuyến vú ; Tim mạch ; Cấp cứu ; Phụ khoa ; Cơ xương khớp ; Sản khoa ; Nhi khoa ; Các bộ phận nhỏ ; Tiết niệu ; Mạch máu
ỨNG DỤNG
Ổ bụng ; Ổ bụng (Pen) ; Ruột thừa ; Thận ; Thai quý 1 , Thai quý 2, Thai quý 3, Tim thai ; Tuyến giáp ; Tnh hoàn ; Cơ xương khớp ; Tiểu phân ; Độ sâu cơ xương khớp ; Thần kinh ; Khớp vai/Khớp gối ; Cổ tay/Khuỷu tay ; Tuyến vú ; Cấp cứu ; Tim mạch ; Tim mạch (Pen) ; Siêu âm Doppler xuyên sọ
CÁC LOẠI ĐẦU DÒ
Đầu dò cong - comvex (Ổ bụng) ; Đầu dò cong nhỏ - convex (Dùng cho trẻ em)
Đầu dò âm đạo - phụ khoa
Đầu dò linear - phẳng (tuyến giáp)
Đầu dò tim
Đầu dò khối
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT MÁY SIÊU ÂM ECUBE 15 PLATINUM
1. Thiết kế hệ thống :
Màn hình chính 21.5” độ phân giải cao
Màn hình cảm ứng 10.4 inch
Góc nhìn: 178°
Cánh tay khớp nối màn hình
- Lên/Xuống: 140 mm
- Xoay : +/- 90°
- Nghiêng: +15° / -90°
4 cổng đầu dò online
1 cổng đầu dò bút chì (tùy chọn)
Tích hợp SSD, Ổ đĩa DVD-R / W tích hợp (tùy chọn)
2. Bảng điều khiển
Điều chỉnh chiều cao
- Lên/Xuống: 100 mm
- Xoay: +/- 25°
Bàn phím chữ và số có đèn nền
Thiết kế phím tiện ích
8 mức điều chỉnh TGC (thang xám)
6 phím tùy chỉnh của người dùng
5 giá đựng đầu dò có thể tháo rời
Thiết bị làm nóng gel ( 3 mức nhiệt độ): Thấp: 31° C ; Trung bình: 34° C ; Cao: 37° C
3. Bộ vi xử lý :
Bộ xử lý chính : Intel core i3-6100E 2.7 GHz
Bộ nhớ chính: 4 GB
Ổ SSD [120 GB] và ổ HDD [1TB]
4. Thông số quét
Dải tần số của hệ thống: 1 ~ 20 MHz
Kênh xử lý: 294,912
Bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự sang số: 12 bits
Hiển thị độ sâu hình: 0 ~ 40cm
Tốc độ khung hình tối đa (phụ thuộc vào chế độ đầu dò)
2D: trên 2,800 (Hz/FPS)
Màu mạch máu: 530 (Hz/FPS)
Khối: 32 (Hz/VPS)
Dải động: Tối đa 250 dB
Thang màu xám: 256 mức
Dòng quét tối đa: 1,638
Điểm hội tụ
Số tiêu điểm: Tối đa 8
Vị trí tiêu điểm: Tối đa 20
Thu phóng
Ghi thu phóng: Tối đa 8 lần (phụ thuộc đầu dò)
Đọc thu phóng: Tối đa 10 lần
Chế độ CF (Phụ thuộc đầu dò)
- 0.3 KHz - 9.1 KHz
- 2cm/s - 3.52 m/s
Chế độ PW
- 0.3 KHz - 25.7 KHz
- 2cm/s - 9.5 m/s
Chế độ CW
0.3 KHz - 60 KHz
- 2.5 cm/s - 23 m/s
5. Chế độ hình ảnh
2D (B)
Dopple màu (CF)
Doppler xung (PW)
Doppler năng lượng (PD)
Doppler hướng năng lượng (DPDI)
Doppler hình ảnh mô (TDI)
Doppler sóng liên tục (CW)
Chế độ tim
Màu M
Giải phẫu M
• 3D/4D
Live HQ™
Toàn cảnh (Tùy chọn)
Siêu âm đàn hồi mô (Tùy chọn)
Needle Vision™ / Needle Vision™ Plus
Hai hình ảnh chạy song song
6. Công nghệ hình ảnh :
Lọc hài hòa mô (FTHI)
Hình ảnh hài hòa mô đảo ngược xung (PTHI)
Giảm đốm nhiễu hình ảnh (SRI)
Giảm đốm nhiễu hình ảnh toàn phần (Full SRI)
Needle Vision™
Needle Vision™ Plus
Xpeed™
Live HQ™
Điều chỉnh tia
Convex ảo (Hình thang)
Siêu âm đàn hồi mô (Tùy chọn)
Toàn cảnh (Tùy chọn)
EX-FOV (chế độ xem mở rộng)
Đo độ dầy vật liệu môi trường tự động
7. Đặc điểm
Tự động đo NT (độ mờ da gáy) (Tùy chọn)
Tự động đo IMT
Thước đo CV và báo cáo
SRI
Full SRI
Xpeed™
Spatial Compounding
Hình ảnh lọc hài hòa (FTHI)
Xung liên tục (CW)